Có 2 kết quả:

丧家之狗 sàng jiā zhī gǒu ㄙㄤˋ ㄐㄧㄚ ㄓ ㄍㄡˇ喪家之狗 sàng jiā zhī gǒu ㄙㄤˋ ㄐㄧㄚ ㄓ ㄍㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 喪家之犬|丧家之犬[sang4 jia1 zhi1 quan3]

Từ điển Trung-Anh

see 喪家之犬|丧家之犬[sang4 jia1 zhi1 quan3]